--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buôn cất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buôn cất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buôn cất
Your browser does not support the audio element.
+
Trade in whole contingents of goods, trade by wholesale
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
buôn cất
:
Trade in whole contingents of goods, trade by wholesale
+
démenti
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
mundane
:
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tụcmundane joys những thú vui trần tục